Có 1 kết quả:

構怨 cấu oán

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Gây nên thù oán, kết oán. ◎Như: “tha môn lưỡng cá nhân cấu oán dĩ cửu, nhất kiến diện tựu nộ mục tương thị” 他們兩個人構怨已久, 一見面就怒目相視.

Bình luận 0